Có 2 kết quả:

土豪劣紳 tǔ háo liè shēn ㄊㄨˇ ㄏㄠˊ ㄌㄧㄝˋ ㄕㄣ土豪劣绅 tǔ háo liè shēn ㄊㄨˇ ㄏㄠˊ ㄌㄧㄝˋ ㄕㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

local bosses, shady gentry (idiom); dominant local mafia

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

local bosses, shady gentry (idiom); dominant local mafia

Bình luận 0